STT/No | Mã ngành/ Major code | Tên ngành/ Major | |
|
|
1 | | Tiếng Việt/Vietnamese | |
2 | D340301 | Kế toán/Accounting | |
3 | D340201 | Tài chính ngân hàng/Finance and Banking | |
4 | D340101 | Quản trị kinh doanh/Business administration | |
5 | D310101 | Kinh tế (chuyên ngành kinh tế đầu tư)/Economics(Investment economics) | |
6 | D620105 | Kinh tế nông nghiệp/Agricultural economics | |
7 | D510301 | Kỹ thuật điện, điện tử / Electrical and Electronic Techniques | |
8 | D520207 | Kỹ thuật điện tử truyền thông / Electronic and Communication Techniques | |
9 | D520216 | Kỹ thuật điện tử và tự động hóa / Electronic and Automation Techniques | |
10 | D580208 | Kỹ thuật xây dựng / Construction Techniques | |
11 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Traffic Work Building Techniques | |
12 | D540101 | Công nghệ thực phẩm/ Food processing technology | |
13 | D510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học / Chemical Technique Technology | |
14 | D480201 | Công nghệ thông tin/ Information technology | |
15 | D620109 | Nông học / Agronomy | |
16 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản / Aquaculture | |
17 | D440301 | Khoa học môi trường / Environment Science | |
18 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường / Natural Resource and Environment Management | |
19 | D850103 | Quản lý đất đai / Land Management | |
20 | D620102 | Khuyến nông / Agricultural Extension | |
21 | D310201 | Chính trị học / Political Science | |
22 | D220342 | Quản lý văn hóa / Culture Management | |
23 | D220113 | Việt Nam học / Vietnamese Studies (chuyên ngành Du lịch / Tourism) | |
24 | D140114 | Quản lý giáo dục / Education Management | |
25 | D760101 | Công tác xã hội / Social Works | |
26 | D320101 | Báo chí / Journalism | |
27 | D380101 | Luật / Law | |
28 | D380107 | Luật kinh tế / Economical Law | |
29 | D140209 | Sư phạm Toán học / Mathematics Education | |
30 | D140210 | Sư phạm Tin học / IT Education | |
31 | D140211 | Sư phạm Vật lý / Physics Education | |
32 | D140212 | Sư phạm Hóa học / Chemistry Education | |
33 | D140213 | Sư phạm Sinh học / Biology Education | |
34 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn / Philology education | |
35 | D140218 | Sư phạm Lịch sử / History Education | |
36 | D140219 | Sư phạm Địa lý / Geography Education | |
37 | D140205 | Giáo dục chính trị / Politics Education | |
38 | D140202 | Giáo dục Tiểu học / Primary Education | |
39 | D140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh/ National defense – Security Education | |
40 | D140201 | Giáo dục Mầm non / Preschool Education | |
41 | D140206 | Giáo dục Thể chất / Physical Education | |
42 | D140231 | Sư phạm tiếng Anh / English Education | |
43 | D220201 | Ngôn ngữ Anh / English Language | |